Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát nguyên
- Spring, orginate, rise
=Sông Hồng phát nguyên từ tỉnh Vân Nam+The Red River springs from Yunnan
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát nguyên
- spring, orginate, (of river) rise|= sông hồng phát nguyên từ tỉnh vân nam the red river springs from yunnan
* Từ tham khảo/words other:
-
chén rượu giải sầu
-
chén rượu làm cho lại sức
-
chén rượu thâm tình
-
chén rượu tiễn đưa
-
chén rượu uống trước khi đi ngủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- chén rượu giải sầu
- chén rượu làm cho lại sức
- chén rượu thâm tình
- chén rượu tiễn đưa
- chén rượu uống trước khi đi ngủ