Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát huy truyền thống
- display a tradition|= phát huy truyền thống đấu tranh develop/expand upon resistance tradition
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt ghế
-
mất giá
-
mắt giả
-
mắt giả bằng thủy tinh
-
mất giá trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát huy truyền thống
* Từ tham khảo/words other:
- mặt ghế
- mất giá
- mắt giả
- mắt giả bằng thủy tinh
- mất giá trị