Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát dẫn
- (informal) carry out, take out|= phát dẫn mãi mới tới nơi be very slow to come
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ dẫn tường tận
-
chỉ đáng cho súc vật
-
chỉ đạo
-
chỉ đạo việc chi tiêu
-
chì dát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát dẫn
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ dẫn tường tận
- chỉ đáng cho súc vật
- chỉ đạo
- chỉ đạo việc chi tiêu
- chì dát