Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát cuồng
- to go crazy/mad, to be as mad as a hatter/a march hare, to lose one's senses|= sợ quá phát cuồng to go mad with fear/fright; to go crazy with fear
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp băng
-
lợp bằng lati
-
lớp băng mỏng
-
lợp bằng nói acđoa
-
lớp băng phủ trên máy bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát cuồng
* Từ tham khảo/words other:
- lớp băng
- lợp bằng lati
- lớp băng mỏng
- lợp bằng nói acđoa
- lớp băng phủ trên máy bay