Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát chán
- get tired (of), be fed up (with)
* Từ tham khảo/words other:
-
hội nghị thường kỳ
-
hội nghị thường niên
-
hội nghị toàn thể
-
hội nghị tôn giáo
-
hội nghị trù bị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát chán
* Từ tham khảo/words other:
- hội nghị thường kỳ
- hội nghị thường niên
- hội nghị toàn thể
- hội nghị tôn giáo
- hội nghị trù bị