Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát chán
- get tired (of), be fed up (with)
* Từ tham khảo/words other:
-
giỏ rác
-
giờ rãnh
-
gió rét
-
giở rét
-
giỗ rộng miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát chán
* Từ tham khảo/words other:
- giỏ rác
- giờ rãnh
- gió rét
- giở rét
- giỗ rộng miệng