Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát cáu
- get angry, get mad
* Từ tham khảo/words other:
-
ngắt hoa
-
ngạt hơi
-
ngát hương trầm
-
ngắt lá
-
ngắt lời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát cáu
* Từ tham khảo/words other:
- ngắt hoa
- ngạt hơi
- ngát hương trầm
- ngắt lá
- ngắt lời