Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát bóng
- (thể thao) Sent (a ball), serve
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát bóng
- to serve (a ball)|= phát bóng hay/dở to serve well/badly|= cô ta phát bóng vào lưới she served the ball into the net|- (bóng đá) to kick off
* Từ tham khảo/words other:
-
chen lấn
-
chèn lấn
-
chèn lót
-
chén ly bôi
-
chén mồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát bóng
* Từ tham khảo/words other:
- chen lấn
- chèn lấn
- chèn lót
- chén ly bôi
- chén mồi