Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pháp trường
- execution grounds|= ba quân đông mặt pháp trường (truyện kiều) all soldiers crowded on the grounds
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ
-
chế độ ăn
-
chế độ ăn chay
-
chế độ ăn hằng ngày
-
chế độ ăn kiêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pháp trường
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ
- chế độ ăn
- chế độ ăn chay
- chế độ ăn hằng ngày
- chế độ ăn kiêng