Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pháp nhân
- Legal man, legal person
=Quyền pháp nhân+A legal person's rights
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
pháp nhân
- legal entity; legal person|= thể nhân và pháp nhân natural person and legal entity
* Từ tham khảo/words other:
-
chẹn cổ
-
chén cơm
-
chén đầy
-
chén đẫy
-
chén đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pháp nhân
* Từ tham khảo/words other:
- chẹn cổ
- chén cơm
- chén đầy
- chén đẫy
- chén đồng