Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pháo
* noun
- fire-cracker, craker
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
pháo
- banger; firecracker; gun; cannon|= pháo 105 li 105 mm gun|= pháo chống tăng antitank gun|- artillery|= một trung đoàn pháo an artillery regiment|- (đánh cờ) castle
* Từ tham khảo/words other:
-
chếch mếch
-
chếch một bên
-
chếch vai thất thế
-
chém
-
chêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pháo
* Từ tham khảo/words other:
- chếch mếch
- chếch một bên
- chếch vai thất thế
- chém
- chêm