Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phào
- Like a breath
=Gió thổi phào+There was only a breath of wind
=Đóm cháy phào+The spill burned out like a breath
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phào
(gió thổi phào) the wind blows softly|= đóm cháy phào the spill burned out like a breath
* Từ tham khảo/words other:
-
chếch mác
-
chếch mếch
-
chếch một bên
-
chếch vai thất thế
-
chém
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phào
* Từ tham khảo/words other:
- chếch mác
- chếch mếch
- chếch một bên
- chếch vai thất thế
- chém