Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phán xử
- sentence (to), condemn (to); judge|= thà bị phán xử một lần còn hơn bị phán xử đời đời better to be sentenced once than be sentenced for eternity
* Từ tham khảo/words other:
-
hộp phiếu
-
hợp phố châu hoàn
-
hợp phù
-
hộp pin
-
hợp quần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phán xử
* Từ tham khảo/words other:
- hộp phiếu
- hợp phố châu hoàn
- hợp phù
- hộp pin
- hợp quần