Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản xạ
* verb
- to reflect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phản xạ
- reflex|= phản xạ tự nhiên instinctive/automatic reflex|= (có) phản xạ tốt to have good/quick reflexes; to react quickly|- to reflect; to reverberate|= sự phản xạ ánh sáng the reflection of light
* Từ tham khảo/words other:
-
chế thuốc
-
chè thủy tiên
-
chế tiết
-
chè tiêu chủng
-
che tối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản xạ
* Từ tham khảo/words other:
- chế thuốc
- chè thủy tiên
- chế tiết
- chè tiêu chủng
- che tối