phản ứng | * verb - to react * noun - reaction |
phản ứng | - response; reaction|= phản ứng của cơ thể the body's reaction|= phản ứng đầu tiên của anh là gì? what are your first/initial reactions?|- to respond; to react|= phản ứng chậm to be slow to react; to react slowly|= cô ấy không biết phải phản ứng như thế nào she didn't know how to react |
* Từ tham khảo/words other:
- chê thì dễ, làm mới khó
- chế thuốc
- chè thủy tiên
- chế tiết
- chè tiêu chủng