Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần thưởng
* noun
- prize, recompense
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phần thưởng
- recompense; award; reward|= xứng đáng được phần thưởng to deserve a reward
* Từ tham khảo/words other:
-
chết không ai thương tiếc
-
chết không đau đớn
-
chết không để lại di chúc
-
chết là hết chuyện
-
chết là hết nợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần thưởng
* Từ tham khảo/words other:
- chết không ai thương tiếc
- chết không đau đớn
- chết không để lại di chúc
- chết là hết chuyện
- chết là hết nợ