Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản thân
- reflexive|* dtừ|- phản thânreflexive verb
* Từ tham khảo/words other:
-
không dạy được
-
không dạy thuần được
-
không dè
-
không đẻ
-
không dễ bảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản thân
* Từ tham khảo/words other:
- không dạy được
- không dạy thuần được
- không dè
- không đẻ
- không dễ bảo