Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân tán
- disperse, scauer|= phân tán tài sản to disperse one's property|- divert/distract oneself|= phân tán tư tưởng to be distracted, to have one's thinking distracted, to be distracted from one's thinking
* Từ tham khảo/words other:
-
sư đoàn xe tăng
-
sự đời
-
sự đổi hướng
-
sự dự bị
-
sự dự định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân tán
* Từ tham khảo/words other:
- sư đoàn xe tăng
- sự đời
- sự đổi hướng
- sự dự bị
- sự dự định