Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phán sự
- (cũ) Senior clerk (in administrative service)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phán sự
- (cũ) senior clerk (in administrative service)
* Từ tham khảo/words other:
-
chê trách
-
chê trách nghiêm khắc
-
chẻ tre
-
chế trị
-
chè tươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phán sự
* Từ tham khảo/words other:
- chê trách
- chê trách nghiêm khắc
- chẻ tre
- chế trị
- chè tươi