Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản phong
- anti - feudalism
* Từ tham khảo/words other:
-
gia phụ
-
giá phù hợp với mọi túi tiền
-
giá quảng cáo
-
giá quốc tế
-
giá quy định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản phong
* Từ tham khảo/words other:
- gia phụ
- giá phù hợp với mọi túi tiền
- giá quảng cáo
- giá quốc tế
- giá quy định