Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản nơtron
* dtừ|- antineutron
* Từ tham khảo/words other:
-
không thật tâm
-
không thật thà
-
không thất vọng
-
không thấu qua được
-
không thấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản nơtron
* Từ tham khảo/words other:
- không thật tâm
- không thật thà
- không thất vọng
- không thấu qua được
- không thấy