phân minh | - Definite, clear-cut =Tính toán tiền nong cho phân minh+To make clear-cut accounts in matter of money |
phân minh | - definite, clear-cut, clear, concise|= tính toán tiền nong cho phân minh to make clear-cut accounts in matter of money|= nỗi nàng hỏi hết phân minh (truyện kiều) he asked his guest to settle dubious points |
* Từ tham khảo/words other:
- chết dần
- chết dần chết mòn
- chết dần chết mòn hết
- chết đi được
- chết dịch