Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần mềm giải nén
- decompression software; decompressor
* Từ tham khảo/words other:
-
phì tượng
-
phi tuyến tính
-
phí vận chuyển
-
phi vật chất
-
phi vật chất hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần mềm giải nén
* Từ tham khảo/words other:
- phì tượng
- phi tuyến tính
- phí vận chuyển
- phi vật chất
- phi vật chất hóa