Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản mậu dịch phong
- antitrade wind
* Từ tham khảo/words other:
-
đông đặc
-
đồng đặc lại
-
dông dài
-
đóng đai
-
đồng đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản mậu dịch phong
* Từ tham khảo/words other:
- đông đặc
- đồng đặc lại
- dông dài
- đóng đai
- đồng đại