Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản loạn
- rebelious; rebel|= mầm phản loạn the seed of revolt
* Từ tham khảo/words other:
-
người giữ ngựa cho thuê
-
người giữ nhà
-
người giữ nhà thờ
-
người giữ nhật ký
-
người giữ quỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản loạn
* Từ tham khảo/words other:
- người giữ ngựa cho thuê
- người giữ nhà
- người giữ nhà thờ
- người giữ nhật ký
- người giữ quỹ