Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân khoáng
- mineral fertilizer
* Từ tham khảo/words other:
-
phong trào ba nhất
-
phong trào bãi nô
-
phong trào bài trừ hàng ngoại
-
phong trào cách mạng
-
phong trào cần vương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân khoáng
* Từ tham khảo/words other:
- phong trào ba nhất
- phong trào bãi nô
- phong trào bài trừ hàng ngoại
- phong trào cách mạng
- phong trào cần vương