Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản hồi
- (thông tin phản hồi) feedback|= chúng tôi nhiệt liệt chào đón thông tin phản hồi từ phía khách hàng we warmly welcome feedback from customers
* Từ tham khảo/words other:
-
hồi xuân
-
hội ý
-
hội ý bí mật
-
hội ý giữa các luật sư
-
hỏi ý kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản hồi
* Từ tham khảo/words other:
- hồi xuân
- hội ý
- hội ý bí mật
- hội ý giữa các luật sư
- hỏi ý kiến