Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
Phạn học
- Sanskritism
=Nhà Phạn học+Sanskritist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phạn học
- sanscrit studies; buddhist studies
* Từ tham khảo/words other:
-
chè tươi
-
chế ước
-
chè ướp hoa sói
-
chè ướp sen
-
che vòm cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạn học
* Từ tham khảo/words other:
- chè tươi
- chế ước
- chè ướp hoa sói
- chè ướp sen
- che vòm cho