Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân giải
* verb
- to conciliate, to mediate. (oh), to analyse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân giải
* đtừ|- to conciliate, to mediate (oh), to analyse; explain, solve|= hạ hồi phân giải be continue (in the next installment)
* Từ tham khảo/words other:
-
chết bất đắc kỳ tử
-
chết bất hạnh
-
chết bất thình lình
-
chết bệnh
-
chết cả lũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân giải
* Từ tham khảo/words other:
- chết bất đắc kỳ tử
- chết bất hạnh
- chết bất thình lình
- chết bệnh
- chết cả lũ