Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản động
* verb
- to react
=sự phản động+reaction
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phản động
- reactionary|= lão là tay phản động, tôi chỉ cần đọc sách của lão viết là đủ biết rồi he's a reactionary, i only have to read his book to realize that
* Từ tham khảo/words other:
-
chế thành phân trộn
-
chế theo đơn
-
chê thì dễ, làm mới khó
-
chế thuốc
-
chè thủy tiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản động
* Từ tham khảo/words other:
- chế thành phân trộn
- chế theo đơn
- chê thì dễ, làm mới khó
- chế thuốc
- chè thủy tiên