Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản đối kịch liệt
- to oppose violently/vehemently/strongly|= chúng tôi đã bị phản đối kịch liệt we encountered strong opposition
* Từ tham khảo/words other:
-
tuyến tiền đồn
-
tuyến tiền liệt
-
tuyến tiêu hóa
-
tuyến tính
-
tuyến tơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản đối kịch liệt
* Từ tham khảo/words other:
- tuyến tiền đồn
- tuyến tiền liệt
- tuyến tiêu hóa
- tuyến tính
- tuyến tơ