Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân đôi
* dtừ|- dichotomy, bipartition; * đtừ dichotomize|* ttừ|- dimidiate, dichotomic, dichotomous
* Từ tham khảo/words other:
-
công nhận có giá trị
-
công nhân cơ khí
-
công nhân có năng suất cao
-
công nhân công nhật
-
công nhân đặt và sửa đường ray
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân đôi
* Từ tham khảo/words other:
- công nhận có giá trị
- công nhân cơ khí
- công nhân có năng suất cao
- công nhân công nhật
- công nhân đặt và sửa đường ray