Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản diện
- xem nhân vật phản diện
* Từ tham khảo/words other:
-
phù hộ độ trì
-
phù hoa
-
phụ hoạ
-
phụ họa theo
-
phụ hoàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản diện
* Từ tham khảo/words other:
- phù hộ độ trì
- phù hoa
- phụ hoạ
- phụ họa theo
- phụ hoàng