Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạn điếm
- (cũ) Eating-house
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phạn điếm
- eating-house; cookshop, inn
* Từ tham khảo/words other:
-
chế trị
-
chè tươi
-
chế ước
-
chè ướp hoa sói
-
chè ướp sen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạn điếm
* Từ tham khảo/words other:
- chế trị
- chè tươi
- chế ước
- chè ướp hoa sói
- chè ướp sen