Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạn
- Pot for cooked rice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phạn
- rice basin; pot for cooked rice; sanscrit, the sanscrit language|= tiếng phạn sanscrit, the sanscrit language|- buddhist
* Từ tham khảo/words other:
-
chẻ tre
-
chế trị
-
chè tươi
-
chế ước
-
chè ướp hoa sói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạn
* Từ tham khảo/words other:
- chẻ tre
- chế trị
- chè tươi
- chế ước
- chè ướp hoa sói