Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản chứng
* dtừ|- disproof
* Từ tham khảo/words other:
-
người gặt
-
người gặt về
-
người gây bế tắc
-
người gầy cà khẳng cà kheo
-
người gầy da bọc xương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản chứng
* Từ tham khảo/words other:
- người gặt
- người gặt về
- người gây bế tắc
- người gầy cà khẳng cà kheo
- người gầy da bọc xương