Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân chia
* verb
- to divide
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân chia
* dtừ|- separate, detach, divide up, partition|= sự phân chia về chính trị political division
* Từ tham khảo/words other:
-
chép bài
-
chép bằng chữ to
-
chệp bệp
-
chép lại
-
chép lại bốn lần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân chia
* Từ tham khảo/words other:
- chép bài
- chép bằng chữ to
- chệp bệp
- chép lại
- chép lại bốn lần