Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản ánh
* verb
- to reglect, to recount, to tell ingorm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phản ánh
* dtừ|- reglect, reflection, recount, tell ingorm, rever-beration|= điều đó được phản ánh ttrong văn học của thời đạ it is reflected in the literature of the time
* Từ tham khảo/words other:
-
chế tạo một cách khéo léo
-
chế tạo theo sự đặt hàng riêng
-
chế tạo thủy tinh
-
chè tàu
-
chế thành kin loại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản ánh
* Từ tham khảo/words other:
- chế tạo một cách khéo léo
- chế tạo theo sự đặt hàng riêng
- chế tạo thủy tinh
- chè tàu
- chế thành kin loại