Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạm vi quản lý
- sphere of control
* Từ tham khảo/words other:
-
phái thoát ly thực tế
-
phái thủ cựu
-
phải thức đêm thức hôm để làm
-
phái tiêu dao
-
phải tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạm vi quản lý
* Từ tham khảo/words other:
- phái thoát ly thực tế
- phái thủ cựu
- phải thức đêm thức hôm để làm
- phái tiêu dao
- phải tội