Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạm vi hoạt động
- circle/sphere/range of activities; scope of one's activities; sphere of activity|= họ quyết tâm mở rộng phạm vi hoạt động về mọi mặt they are determined to widen the range/scope of their activities in every respect
* Từ tham khảo/words other:
-
nên người
-
nền nhà
-
nén nhang
-
nền quân chủ
-
nền tảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạm vi hoạt động
* Từ tham khảo/words other:
- nên người
- nền nhà
- nén nhang
- nền quân chủ
- nền tảng