Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạm nhân được tạm tha có theo dõi
* dtừ|- probationer
* Từ tham khảo/words other:
-
dự bị
-
dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ
-
đủ các hạng
-
đủ các mưu mẹo
-
dữ cách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạm nhân được tạm tha có theo dõi
* Từ tham khảo/words other:
- dự bị
- dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ
- đủ các hạng
- đủ các mưu mẹo
- dữ cách