Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phái nam
- male/sterner/stronger sex; mankind; menfolk|= phụ nữ không được ra khỏi nhà mà không có người thân thuộc phái nam đi cùng women mustn't leave home unaccompanied by a close male relative
* Từ tham khảo/words other:
-
món giầm muối
-
môn hạ
-
món haghi
-
món hầm ê-cốt
-
mòn hẳn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phái nam
* Từ tham khảo/words other:
- món giầm muối
- môn hạ
- món haghi
- món hầm ê-cốt
- mòn hẳn