phải lòng | * adj - be in love with =phải lòng cô bạn gái+to be in love with the girl friend |
phải lòng | - to be in love with somebody; to fall in love with somebody; to lose one's heart to somebody|= phải lòng cô bạn gái to be in love with one's girl-friend|= chàng phải lòng nàng ngay từ lần đầu gặp gỡ he fell in love with her right from their first meeting |
* Từ tham khảo/words other:
- chè matê
- che mây
- che miệng
- che mờ
- che mưa