Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phải đúa
- (thông tục) Have taken a leaf from the book of, walk in the shoes of
=Phải đũa anh nói khoác+To have taken a leaf from the book of a braggart
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phải đúa
- (thông_tục) have taken a leaf from the book of, walk in the shoes of
* Từ tham khảo/words other:
-
chè mạn
-
che màn lên
-
che mạng
-
che mất
-
che mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phải đúa
* Từ tham khảo/words other:
- chè mạn
- che màn lên
- che mạng
- che mất
- che mắt