Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phải đòn
- Get (be given) the cane, be whipped
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phải đòn
- get (be given) the cane, be whipped; get a beating, get a spanking|= lần sau phải đòn đấy you'll get smacked next time
* Từ tham khảo/words other:
-
chế liệu
-
chè mạn
-
che màn lên
-
che mạng
-
che mất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phải đòn
* Từ tham khảo/words other:
- chế liệu
- chè mạn
- che màn lên
- che mạng
- che mất