Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phái đoàn thương mại
- trade delegation; trade mission
* Từ tham khảo/words other:
-
điểm gặp nhau
-
điểm gay go
-
điểm ghi bằng phấn
-
điểm gián đoạn
-
điểm giao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phái đoàn thương mại
* Từ tham khảo/words other:
- điểm gặp nhau
- điểm gay go
- điểm ghi bằng phấn
- điểm gián đoạn
- điểm giao