Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phái đẹp
- fair sex
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phái đẹp
- xem phái nữ
* Từ tham khảo/words other:
-
chế nhạo
-
chè nụ
-
che ô
-
chè ô long
-
chế phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phái đẹp
* Từ tham khảo/words other:
- chế nhạo
- chè nụ
- che ô
- chè ô long
- chế phẩm