Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá vỡ kế hoạch của ai
* thngữ|- to play checkmate with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
lãnh thổ
-
lãnh thổ bị chiếm đóng
-
lãnh thổ của con vua nước áo
-
lãnh thổ được giải phóng
-
lãnh thổ hải ngoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá vỡ kế hoạch của ai
* Từ tham khảo/words other:
- lãnh thổ
- lãnh thổ bị chiếm đóng
- lãnh thổ của con vua nước áo
- lãnh thổ được giải phóng
- lãnh thổ hải ngoại