Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá vỡ
- Break through
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phá vỡ
- break through, break, defeat, smash up, breach|= phá vỡ trận tuyến địch to break through the enemy lines
* Từ tham khảo/words other:
-
che giấu
-
che giấu cái quyền hành đã bị giảm bớt
-
che giấu đi
-
che giấu những việc đã làm
-
che giấu sự thật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá vỡ
* Từ tham khảo/words other:
- che giấu
- che giấu cái quyền hành đã bị giảm bớt
- che giấu đi
- che giấu những việc đã làm
- che giấu sự thật