Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pha tiếng
- Mimic someone's voice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
pha tiếng
- mimic someone's voice; imitale someone's voice
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ nhiếp chính
-
chế độ nhiều chồng
-
chế độ nhiều vợ
-
chế độ nông nô
-
chế độ phát lương thực thay tiền lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pha tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ nhiếp chính
- chế độ nhiều chồng
- chế độ nhiều vợ
- chế độ nông nô
- chế độ phát lương thực thay tiền lương