Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá rối
* verb
- to disturb, to harass, to derange
=phá rối trật tự+to disturb order
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phá rối
- to disturb; to harass; to derange|= phá rối trật tự an ninh to disturb public order
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ tư bản độc quyền
-
chế độ tự quản
-
chế độ tự trị
-
chế độ ưu tiên dành chức vị
-
chế độ xí nghiệp ngỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá rối
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ tư bản độc quyền
- chế độ tự quản
- chế độ tự trị
- chế độ ưu tiên dành chức vị
- chế độ xí nghiệp ngỏ